entblößt nghĩa tiếng Việt là lộ
entblößt còn có các bản dịch khác là
đã lộ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lộ