entarten (v) nghĩa tiếng Việt là
biến đổi
entarten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entarten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entarten