thoái hóa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entarten
thoái hóa còn có các bản dịch khác là
Fäulnis, entartet, ausarten, Ausartung, Rezession
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entarten: thoái hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entarten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thoái hóa