ensnaring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Bẫy
ensnaring phiên âm IPA là /ɪnˈsneərɪŋ/
ensnaring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensnaring
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensnaring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bẫy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensnaring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensnaring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensnaring