đâm đầu vào nghĩa tiếng Anh là
ensnaring
/ɪnˈsneərɪŋ/
(v)
đâm đầu vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensnaring
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensnaring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đâm đầu vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensnaring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensnaring: đâm đầu vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensnaring