enrollment nghĩa tiếng Việt là sự đăng ký
enrollment phiên âm IPA là /ɪnˈroʊlmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrollment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrollment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đăng ký