enquiry nghĩa tiếng Việt là Sự tìm tòi
enquiry phiên âm IPA là /ɪnˈkwaɪəri/
enquiry còn có các bản dịch khác là
Sự điều tra, yêu cầu, sự hỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enquiry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enquiry