enquiry (n) nghĩa tiếng Việt là
điều tra
enquiry phiên âm IPA là /ɪnˈkwaɪəri/
enquiry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enquiry
Nghe phát âm giọng Mỹ của enquiry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều tra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enquiry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enquiry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enquiry