enmeshment nghĩa tiếng Việt là sự vướng mắc
enmeshment phiên âm IPA là /ɪnˈmɛʃmənt/
enmeshment còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enmeshment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enmeshment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự vướng mắc