enlistee nghĩa tiếng Việt là Lính mới
enlistee phiên âm IPA là /ɪnˌlɪstˈi/
enlistee còn có các bản dịch khác là
Tân binh, hậu duệ, người nhập ngũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlistee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlistee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lính mới