engorgement (n) nghĩa tiếng Việt là
bão hòa
engorgement phiên âm IPA là /ɪnˈɡɔːdʒmənt/
engorgement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engorgement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engorgement