engineer nghĩa tiếng Việt là Lập kế hoạch
engineer phiên âm IPA là /ˌɛndʒɪˈnɪr/
engineer còn có các bản dịch khác là
Vẽ nên, vẽ, xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engineer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engineer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lập kế hoạch