engaged nghĩa tiếng Việt là hứa hẹn
engaged phiên âm IPA là /ɪnˈɡeɪdʒd/
engaged còn có các bản dịch khác là
đính hôn, tuyển dụng, cam kết, tham gia, đã tham gia
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hứa hẹn