energize nghĩa tiếng Việt là đánh thức năng lượng
energize phiên âm IPA là /ˈɛnərˌdʒaɪz/
energize còn có các bản dịch khác là
Mở máy, tạo nên, gây ra, tạo ra, gây nên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energize
Mở Rộng