enduring nghĩa tiếng Việt là kiên nhẫn
enduring phiên âm IPA là /ɪnˈdʊrɪŋ/
enduring còn có các bản dịch khác là
Không ngừng, chịu đựng, đang chịu đựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiên nhẫn