đang chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
enduring
/ɪnˈdjʊərɪŋ/
(v)(Present participle)
đang chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enduring
Nghe phát âm giọng Mỹ của enduring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chịu đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enduring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduring: đang chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduring