endure nghĩa tiếng Việt là Chịu đựng được
endure phiên âm IPA là /ɪnˈdjʊr/
endure còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chịu đựng được