endurance nghĩa tiếng Việt là Sự bền bỉ
endurance phiên âm IPA là /ɪnˈdʊrəns/
endurance còn có các bản dịch khác là
Sức chịu đựng, kiên nhẫn, tính nhẫn nại, sự kiên trì, khoảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endurance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endurance