endurance (n) nghĩa tiếng Việt là
sức bền
endurance phiên âm IPA là /ɪnˈdjʊərəns/
endurance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endurance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endurance