endorsement (n) nghĩa tiếng Việt là
sự ủng hộ
endorsement phiên âm IPA là /ɪnˈdɔːsmənt/
endorsement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endorsement
Nghe phát âm giọng Mỹ của endorsement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ủng hộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsement