encumbrance nghĩa tiếng Việt là tải trọng
encumbrance còn có các bản dịch khác là
Trở ngại, gánh nặng, sự cản trở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encumbrance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encumbrance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tải trọng