encumbrance (n) nghĩa tiếng Việt là
trở ngại
encumbrance phiên âm IPA là /ɪnˈkʌmbrəns/
encumbrance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encumbrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của encumbrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trở ngại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encumbrance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encumbrance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encumbrance