encouragement dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là tiền đặt
encouragement còn có các bản dịch khác là
Công vụ, công tác, phận sự, khích lệ, Đặt cọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encouragement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encouragement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền đặt