encoded (v) nghĩa tiếng Việt là
mã hóa
encoded phiên âm IPA là /ɪnˈkəʊdɪd/
encoded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encoded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encoded