enclosed nghĩa tiếng Việt là Đính kèm
enclosed phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊzd/
enclosed còn có các bản dịch khác là
đã bao quanh, bao gồm, đóng kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đính kèm