enclose (v) nghĩa tiếng Việt là
Bao gồm
enclose phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊz/
enclose còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enclose
Nghe phát âm giọng Mỹ của enclose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao gồm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enclose
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclose