encirclement (n) nghĩa tiếng Việt là
vòng vây
encirclement phiên âm IPA là /ɪnˈsɜːrkəlmənt/
encirclement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encirclement
Nghe phát âm giọng Mỹ của encirclement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encirclement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encirclement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encirclement