enchanted phiên âm IPA là /ɪnˈʧæntɪd/
enchanted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchanted
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchanted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchanted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanted