bị phù phép nghĩa tiếng Anh là
enchanted
/ɪnˈtʃæntɪd/
(adj)
bị phù phép còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanted: bị phù phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanted