enchanted nghĩa tiếng Việt là mê hoặc
enchanted phiên âm IPA là /ɪnˈʧæntɪd/
enchanted còn có các bản dịch khác là
Bị mê hoặc, bị quyến rũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mê hoặc