enchanted (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị mê hoặc
enchanted phiên âm IPA là /ɪnˈʧæntɪd/
enchanted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchanted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchanted