enchained dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ràng buộc
enchained được đọc và có phiên âm là /ɪnˈʧeɪnd/
enchained còn có các bản dịch khác là
Còng tay, trói buộc, đã buộc tội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchained
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ràng buộc