trói buộc nghĩa tiếng Anh là
enchained
/ɪnˈʧeɪnd/
(v)
trói buộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchained: trói buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchained