trói buộc nghĩa tiếng Anh là
enchained
/ɪnˈʧeɪnd/
past participle
trói buộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchained
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trói buộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchained: trói buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchained