enabler dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nguyên nhân gây ra
enabler được đọc và có phiên âm là /ɪˈneɪblər/
enabler còn có các bản dịch khác là
Người hỗ trợ, nút bấm máy ảnh, người làm cho có thể, người tạo điều kiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enabler
Mở Rộng