emptied (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm trống
emptied phiên âm IPA là /ˈɛmptɪd/
emptied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptied