emptied (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm trống
emptied phiên âm IPA là /ˈɛmptid/
emptied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emptied
Nghe phát âm giọng Mỹ của emptied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm trống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emptied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptied