emptied (v) nghĩa tiếng Việt là
đổ trống
emptied phiên âm IPA là /ˈɛmptid/
emptied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptied