employed nghĩa tiếng Việt là thuê mướn
employed phiên âm IPA là /ɪmˈplɔɪd/
employed còn có các bản dịch khác là
Tuyển dụng, sử dụng, đã thuê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan employed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
employed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuê mướn