empathize (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đồng cảm
empathize phiên âm IPA là /ˈempəθaɪz/
empathize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empathize
Nghe phát âm giọng Mỹ của empathize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empathize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empathize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empathize