Thấu cảm nghĩa tiếng Anh là
empathize
/ˈempəθaɪz/
(v)
Thấu cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empathize
Nghe phát âm giọng Mỹ của empathize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấu cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empathize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empathize: Thấu cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empathize