embroidery artist nghĩa tiếng Việt là nghệ sĩ thêu
embroidery artist phiên âm IPA là /ˈɛmbroʊdəri ˈɑrtɪst/
embroidery artist còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embroidery artist
Mở Rộng