embraced (v) nghĩa tiếng Việt là
ôm ấp
embraced phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪst/
embraced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embraced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embraced