ôm chặt nghĩa tiếng Anh là
embraced
/ɪmˈbreɪst/
(v)
ôm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embraced: ôm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embraced