embraced (v) nghĩa tiếng Việt là
đón nhận
embraced phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪst/
embraced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embraced
Nghe phát âm giọng Mỹ của embraced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đón nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embraced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embraced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embraced