Đã ôm lấy nghĩa tiếng Anh là
embraced
/ɪmˈbreɪst/
(adj)
Đã ôm lấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embraced
Nghe phát âm giọng Mỹ của embraced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã ôm lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embraced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embraced: Đã ôm lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embraced