embossing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm nổi
embossing phiên âm IPA là /ɪmˈbɔːsɪŋ/
embossing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embossing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embossing