in sâu nghĩa tiếng Anh là
embossing
/ɪmˈbɔːsɪŋ/
(v)
in sâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embossing: in sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embossing