embodiment nghĩa tiếng Việt là sự hiện thân
embodiment phiên âm IPA là /ɪmˈbɒdɪmənt/
embodiment còn có các bản dịch khác là
Mô phỏng, miêu tả, thể hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embodiment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embodiment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự hiện thân