emblematic nghĩa tiếng Việt là Có tính biểu tượng
emblematic còn có các bản dịch khác là
Tượng trưng, biểu trưng, thuộc ký hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emblematic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emblematic