embitter nghĩa tiếng Việt là làm cay cú
embitter phiên âm IPA là /ɪmˈbɪtər/
embitter còn có các bản dịch khác là
Buồn bã, làm cho ai đó trở nên chua cay, bực tức gì đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cay cú