embarrassing nghĩa tiếng Việt là gây xấu hổ
embarrassing phiên âm IPA là /ɪmˈbærəsɪŋ/
embarrassing còn có các bản dịch khác là
Xấu hổ, gây ngượng, ngượng ngập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây xấu hổ